toát ra nghĩa tiếng Anh là
exude
/ɪɡˈzjuːd/
(v)
toát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exude
Nghe phát âm giọng Mỹ của exude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của toát ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exude: toát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exude