Diễn Giải
toàn diện nghĩa tiếng Đức là
umfänglich
(adjective)
toàn diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umfänglich
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umfänglich: toàn diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umfänglich