toán nghĩa tiếng Anh là complement
/ˈkɒmplɪmənt/
toán còn có các bản dịch khác là
math, mathematics, garrison
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan complement: toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
complement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
toán