tỏa khắp nghĩa tiếng Anh là
pervasive
/pərˈveɪsɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pervasive
Nghe phát âm giọng Mỹ của pervasive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỏa khắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pervasive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pervasive: tỏa khắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pervasive