to wrinkle (v) nghĩa tiếng Việt là
Nhăn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của to wrinkle
Nghe phát âm giọng Mỹ của to wrinkle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhăn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của to wrinkle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to wrinkle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to wrinkle