to venture (v) nghĩa tiếng Việt là
mạo hiểm
to venture phiên âm IPA là /ˈvɛntʃər/
to venture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của to venture
Nghe phát âm giọng Mỹ của to venture
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to venture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to venture