Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tờ quảng cáo nhỏ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tờ quảng cáo nhỏ
Handzettel
(m)
Diễn Giải
tờ quảng cáo nhỏ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Handzettel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Handzettel
:
tờ quảng cáo nhỏ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handzettel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tờ quảng cáo nhỏ
Bản dịch liên quan
tờ quảng cáo nhỏ
Tờ quảng cáo
Anzeigenblatt
(n)(-´´er)
tờ quảng cáo
Wandplakat
(n)(-e)
tờ quảng cáo
Flugblatt
(n)
Tờ quảng cáo
Werbeanzeige
(f)
tờ rơi quảng cáo
Flugblatt
(n)
Tờ bướm quảng cáo du lịch
Reiseprospekt
(m)
Đang quảng cáo trong một tờ báo
in einer Zeitung inserieren
(Vi)(hat)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout