to nestle (v) nghĩa tiếng Việt là
Ẩn mình
to nestle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của to nestle
Nghe phát âm giọng Mỹ của to nestle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ẩn mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của to nestle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to nestle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to nestle