tô màu nghĩa tiếng Đức là
färben
(v)
tô màu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của färben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tô màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của färben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan färben: tô màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
färben