tổ chức lại nghĩa tiếng Anh là
adjustment
/əˈdʒʌstmənt/
(n)
tổ chức lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjustment
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjustment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổ chức lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjustment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjustment: tổ chức lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjustment