tổ chức lại nghĩa tiếng Anh là
realignment
/ˈriːəˈlaɪnmənt/
(n)
tổ chức lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan realignment: tổ chức lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
realignment