tổ chức bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
polling
/ˈpəʊlɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của polling
Nghe phát âm giọng Mỹ của polling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổ chức bỏ phiếu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polling: tổ chức bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polling