tố cáo nghĩa tiếng Anh là
denounced
/dɪˈnaʊnst/
(v) (past)
tố cáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denounced
Nghe phát âm giọng Mỹ của denounced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tố cáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denounced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denounced: tố cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denounced