to bankroll (v) nghĩa tiếng Việt là
Tài trợ
to bankroll còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của to bankroll
Nghe phát âm giọng Mỹ của to bankroll
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tài trợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của to bankroll
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to bankroll
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to bankroll