tô nghĩa tiếng Đức là
färbt
(v)
tô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của färbt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tô
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của färbt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan färbt: tô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
färbt