tinned (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
mạ thiếc
tinned phiên âm IPA là /tɪnd/
tinned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinned