tinned nghĩa tiếng Việt là mạ thiếc
tinned phiên âm IPA là /tɪnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mạ thiếc