tinkled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
gõ lách cách
tinkled phiên âm IPA là /ˈtɪŋkəld/
tinkled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tinkled
Nghe phát âm giọng Mỹ của tinkled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinkled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinkled