tính tương đồng nghĩa tiếng Anh là
congruency
/ˈkɒŋɡruənsi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của congruency
Nghe phát âm giọng Mỹ của congruency
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính tương đồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của congruency
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congruency: tính tương đồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
congruency