tính trước nghĩa tiếng Anh là
anticipation
/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/
(n)
tính trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anticipation
Nghe phát âm giọng Mỹ của anticipation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anticipation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anticipation: tính trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anticipation