tình trạng tím tái nghĩa tiếng Anh là
lividity
/lɪˈvɪdəti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lividity: tình trạng tím tái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lividity