tình trạng rối trích nghĩa tiếng Anh là
imbroglio
/ɪmˈbrəʊljəʊ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imbroglio
Nghe phát âm giọng Mỹ của imbroglio
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tình trạng rối trích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imbroglio
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbroglio: tình trạng rối trích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbroglio