tính toán trước nghĩa tiếng Đức là
spekulieren
(Vi)(hat)
tính toán trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spekulieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính toán trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của spekulieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spekulieren: tính toán trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spekulieren