tinh tế, cao cấp nghĩa tiếng Anh là
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sophisticated
Nghe phát âm giọng Mỹ của sophisticated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tinh tế, cao cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sophisticated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sophisticated: tinh tế, cao cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sophisticated