tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
alertly
/əˈlɜːrtli/
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alertly
Nghe phát âm giọng Mỹ của alertly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alertly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alertly: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alertly