tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
wakefulness
/ˈweɪkfəlnɪs/
(n)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wakefulness
Nghe phát âm giọng Mỹ của wakefulness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wakefulness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wakefulness: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wakefulness