tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
mindful
/ˈmaɪndfəl/
(adj)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mindful: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mindful