tỉnh táo nghĩa tiếng Đức là
Erwachen
(n)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erwachen: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erwachen