tỉnh táo nghĩa tiếng Đức là wachsam
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
sachlich, wach sein, nüchtern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wachsam: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wachsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỉnh táo