tỉnh táo nghĩa tiếng Đức là
nüchtern
(adj)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nüchtern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nüchtern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nüchtern: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nüchtern