tính rực rỡ nghĩa tiếng Anh là
brilliance
/ˈbrɪljəns/
(n)
tính rực rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brilliance
Nghe phát âm giọng Mỹ của brilliance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính rực rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brilliance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brilliance: tính rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brilliance