tính nhạy cảm nghĩa tiếng Anh là
sensitivity
/ˌsɛnsəˈtɪvɪti/
(n)
tính nhạy cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sensitivity: tính nhạy cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sensitivity