tính nhẫn nại nghĩa tiếng Anh là
patience
/ˈpeɪʃəns/
(n)
tính nhẫn nại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của patience
Nghe phát âm giọng Mỹ của patience
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính nhẫn nại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của patience
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patience: tính nhẫn nại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patience