tính minh bạch nghĩa tiếng Anh là
transparency
/trænsˈpærənsi/
(n)
tính minh bạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transparency: tính minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transparency