tính mỉa mai nghĩa tiếng Anh là
sarcastical
/sɑːˈkæstɪkəl/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sarcastical
Nghe phát âm giọng Mỹ của sarcastical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính mỉa mai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sarcastical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastical: tính mỉa mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastical