tính linh hoạt nghĩa tiếng Đức là
Mobilität
(f)
tính linh hoạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mobilität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính linh hoạt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mobilität: tính linh hoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mobilität