Diễn Giải
tĩnh lặng nghĩa tiếng Anh là
quietude
/kwʌɪˈɛtjuːd/
(n)
tĩnh lặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quietude
Nghe phát âm giọng Mỹ của quietude
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quietude: tĩnh lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quietude