tính kỹ luật nghĩa tiếng Anh là
parsimony
/ˈpɑːsɪməni/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parsimony
Nghe phát âm giọng Mỹ của parsimony
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính kỹ luật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parsimony
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parsimony: tính kỹ luật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parsimony