tính khí nghĩa tiếng Anh là
humour
/ˈhjuːmər/
(n)
tính khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humour
Nghe phát âm giọng Mỹ của humour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính khí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humour: tính khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humour