tình hình kinh tế nghĩa tiếng Anh là
conjuncture
/kənˈdʒʌŋktʃər/
(n)
tình hình kinh tế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conjuncture
Nghe phát âm giọng Mỹ của conjuncture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tình hình kinh tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conjuncture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conjuncture: tình hình kinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conjuncture