tình hình hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là
maelstrom
/ˈmeɪlstrəm/
tình hình hỗn loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của maelstrom
Nghe phát âm giọng Mỹ của maelstrom
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tình hình hỗn loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của maelstrom
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maelstrom: tình hình hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maelstrom