tính gộp lại nghĩa tiếng Anh là
tally up
/ˈtæli ʌp/
(v)
tính gộp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tally up
Nghe phát âm giọng Mỹ của tally up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính gộp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tally up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tally up: tính gộp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tally up