Diễn Giải
tỉnh giấc nghĩa tiếng Anh là
awake
/əˈweɪk/
(adj)
tỉnh giấc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awake
Nghe phát âm giọng Mỹ của awake
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awake: tỉnh giấc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awake