tính đơn điệu nghĩa tiếng Anh là
monotony
/məˈnɒtəni/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monotony
Nghe phát âm giọng Mỹ của monotony
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính đơn điệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của monotony
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monotony: tính đơn điệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monotony