tình đoàn kết nghĩa tiếng Anh là
camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/
(n)
tình đoàn kết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan camaraderie: tình đoàn kết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
camaraderie