tính di động nghĩa tiếng Đức là
Mobilität
(f)
tính di động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mobilität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính di động
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mobilität: tính di động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mobilität