tỉnh dậy nghĩa tiếng Anh là
waking
/ˈweɪkɪŋ/
(v)(present participle)
tỉnh dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waking
Nghe phát âm giọng Mỹ của waking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waking: tỉnh dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waking