tính dẫn điện nghĩa tiếng Anh là
conductivity
/ˌkɒndʌkˈtɪvɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductivity: tính dẫn điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductivity