tình cờ nghĩa tiếng Đức là unbeabsichtigt
tình cờ còn có các bản dịch khác là
Zufall, versehentlich, beiläufig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbeabsichtigt: tình cờ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tình cờ