tinh chế nghĩa tiếng Anh là
refinement
/rɪˈfaɪnmənt/
(n)
tinh chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refinement
Nghe phát âm giọng Mỹ của refinement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tinh chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refinement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refinement: tinh chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refinement