tính châm biếm nghĩa tiếng Anh là
sarcastical
/sɑːˈkæstɪkəl/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sarcastical
Nghe phát âm giọng Mỹ của sarcastical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính châm biếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sarcastical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastical: tính châm biếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastical